--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neck opening chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oppressive
:
đàn áp, áp bức
+
cha xứ
:
Vicar
+
bareback
:
không có yên (ngựa)to ride bareback cưỡi ngựa không yên
+
blamed
:
đây là một từ phụ thêm được dùng để nhấn mạnhIt's a blamed shame.Đó là một điều đáng xấu hổ.
+
accursed
:
đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm